懊悩
おうのう「NÃO」
☆ Danh từ
Lo lắng,sự đau đớn

おうのう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうのう
懊悩
おうのう
lo lắng,sự đau đớn
おうのう
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
Các từ liên quan tới おうのう
yolk sac
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
応能主義 おうのうしゅぎ
nguyên tắc đánh thuế theo khả năng nộp thuế
応能原則 おうのうげんそく
nguyên tắc đánh thuế theo khả năng nộp thuế
煩悶懊悩 はんもんおうのう
phiền muộn và ảo não; buồn phiền
懊悩煩悶 おうのうはんもん
anguish, agony
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì