往々
おうおう「VÃNG」
☆ Trạng từ
Thường, hay, luôn,

Từ đồng nghĩa của 往々
adverb
おうおう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうおう
往々
おうおう
thường, hay, luôn.
おうおう
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc.
汪々
おうおう
wide and deep (of a body of water), voluminous
往往
おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
怏怏
おうおう
không hài lòng, không thoải mái