おおぐらい
Người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, chồn gulô

おおぐらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおぐらい
おおぐらい
người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc.
大食らい
おおぐらい
người háu ăn, kẻ tham ăn