Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おやしお型潜水艦 おやしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Oyashio
はるしお型潜水艦 はるしおがたせんすいかん
tàu ngầm lớp Harushio
お水 おみず
nước
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
おお おう
oh!, good heavens!
おおしい
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
おおはし
chim tucăng
おおあし
big feet