おおはし
Chim tucăng

おおはし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおはし
おおはし
chim tucăng
大嘴
おおはし オオハシ だいくちばし
chim tucăng
Các từ liên quan tới おおはし
大嘴海烏 おおはしうみがらす オオハシウミガラス
razorbill (Alca torda)
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
put on
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
chim ưng gộc
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
big feet