大空
おおぞら「ĐẠI KHÔNG」
☆ Danh từ
Bầu trời
おお
空
に
向
く
Hướng lên bầu trời .

Từ đồng nghĩa của 大空
noun
おおぞら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おおぞら
crude, inferior grade, worn, ragged, shameful
stereo image (audio)
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm ; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm
bụng trên
địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc; hoàng thân, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh
mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
おお おう
oh!, good heavens!
người uống, người nghiện rượu