おおよそ
xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận, đã dậy được, có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, vào khoảng, đang làm, ở, theo với, sắp, sắp sửa, (từ hiếm, nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, what, lái theo hướng khác