Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大見得を切る おおみえをきる
tuyên bố ấn tượng
見得 みえ
đứng; lấy dáng điệu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
見に入る 見に入る
Nghe thấy
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á