大晦日
おおみそか「ĐẠI HỐI NHẬT」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Đêm ba mươi; ngày ba mươi tết; đêm giao thừa
大晦日
を
過
ごすための
伝統的
な
安
らぎの
場所
Nơi thư giãn truyền thống dành cho đêm giao thừa
大晦日
の
夜
だけここにいてくれればいい
Nếu mà anh đến đây được vào đêm 30 thì tuyệt vời .

大晦日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大晦日
晦日 みそか
ngày cuối cùng của tháng, ngày cuối tháng
大晦 おおつごもり
ngày cuối cùng của một năm; Đêm giao thừa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi