おおめに
Sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm

おおめに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おおめに
おおめに
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào.
大目に
おおめに
lớn, to
多目に
おおめに
sự có nhiều
Các từ liên quan tới おおめに
大目に見る おおめにみる
tha thứ; tha thứ; giám sát; để cho đi qua
tha thứ, khoan thứ, chịu đựng (sự đau đớn, nóng, lạnh...)
大目に見ってやらくちゃ おおめにみってやらくちゃ
bỏ qua lỗi lầm , tha thứ...
Mặt dày, không biết xấu hổ
dần dần, từ từ
お詰め おつめ
lowest-ranking guest at tea ceremony
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
お奨め おすすめ
sự giới thiệu; sự tiến cử.