Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大目に見る おおめにみる
tha thứ; tha thứ; giám sát; để cho đi qua
目に見えて めにみえて
đáng chú ý
見に入る 見に入る
Nghe thấy
目やに めやに がんし
ghèn
にちゃにちゃ
slimy
大目に おおめに
lớn, to
やっちゃう
to have (esp. sex, food, etc.)
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn