お広め
おひろめ「QUẢNG」
☆ Danh từ
Lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
ぜひ、ご
参加
、お
広
めのご
協力
、よろしくお
願
いいたします
Rất mong sự tham gia và giúp đỡ của quý vị cho lần ra mắt đầu tiên của chúng tôi .

お広め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お広め
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
Mặt dày, không biết xấu hổ
広める ひろめる
loan tin; truyền tin; tuyên truyền
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
広いめま ひろいめます
Mở rộng
お詰め おつめ
lowest-ranking guest at tea ceremony
お奨め おすすめ
sự giới thiệu; sự tiến cử.
お勧め おすすめ
Đề xuất, lời khuyên, gợi ý