お欠き
Bánh mochi cắt thành miếng nhỏ và chiên giòn

おかき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おかき
尚書き なおがき なおかき
/prə'vaizouz/, điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
長岡京 ながおかきょう ながおかのみやこ
Nagaokakyō (thành phố thuộc phủ Kyōto, Nhật Bản)
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
お絵かきチャット おえかきチャット
cộng đồng giao tiếp trên internet bằng tranh
かきごおり かきごおり
đá bào
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm thư ký, thảo ra, soạn, điền vào; viết vào, lộ ra, viết thư trả lời, ghi, tả, mô tả như là, viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...), thảo nhanh, viết một mạch, xoá bỏ ở sổ, viết và gửi thư, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ, viết tường tận ; viết một bài báo về, vào, viết bài ca tụng tán dương, bổ sung đẻ bảo đảm tính thời gian