Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かきごおり
đá bào
かき氷
かきごおり カキごおり
掻き氷機 かきごおりき
máy làm đá bào
打っ欠き氷 ぶっかきごおり
chipped ice, ice chips
おごり
kiêu hãnh.
お為ごかし おためごかし
đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
ぐれごりおれき
Gregoricalendar
揺りかご ゆりかご
cái nôi.
盛りかご もりかご
giỏ đựng đồ
かなきりごえ
tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo, rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng