かきごおり
かきごおり
Đá bào

かきごおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきごおり
かきごおり
かきごおり
đá bào
かき氷
かきごおり カキごおり
đá bào
Các từ liên quan tới かきごおり
掻き氷機 かきごおりき
máy làm đá bào
打っ欠き氷 ぶっかきごおり
chipped ice, ice chips
kiêu hãnh.
tiếng kêu thét, tiếng rít, la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo, rền rĩ nói ra, la hét đến khản tiếng
お為ごかし おためごかし
đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, danger, signal
quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, self, importance
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn