Các từ liên quan tới おかしなおかしなおかしな世界
buồn cười, tức cười, lố bịch, lố lăng
viết lại, chép lại, viết lại theo một hình thức khác
người khuân vác ở bờ biển, người kiếm ăn sinh sống ở bến tàu, người làm nghề đánh cá trên bờ biển
Osakcity
可笑しな おかしな おかしい
buồn cười
お構いなし おかまいなし
quên lãng, không quan tâm
悲し相な顔 かなしそうなかお かなししょうなかお
mặt nhìn buồn rầu
中潮 なかしお
half tide (e.g. midway between spring and neap tides)