可笑しな
おかしな おかしい「KHẢ TIẾU」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Buồn cười
彼
の
話
が
可笑
しくてみんな
大笑
いした。
Câu chuyện của anh ta buồn cười nên mọi người cười phá lên.
何
がそんなに
可笑
しいの。
Cái gì mà buồn cười như thế.
Lạ; quái; lố bịch
可笑
しな
話
が,
僕
は
同
じ
夢
を3
晩続
けて
見
た。
Thật quái lạ là tôi mơ thấy cùng một giấc mơ 3 đêm liên tiếp.
可笑
しなことを
言
うな。
Đừng có nói những câu lố bịch nữa. .

可笑しな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 可笑しな
可笑しい おかしい
buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
口可笑 くちおかし
sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh.
可笑しがる おかしがる
to be amused (by, at), to wonder at
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
面白可笑しい おもしろおかしい
khôi hài; buồn cười
可し べし
shall, should, must
可もなく不可もなし かもなくふかもなし
không tốt cũng chẳng xấu
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.