Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
悲しいかな かなしいかな
Sad to say, How sad, Alas
悲しげ かなしげ
có vẻ đau buồn
悲しみ かなしみ
bi ai
悲しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn