おかっぴき
Để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám

おかっぴき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おかっぴき
おかっぴき
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra
岡っ引き
おかっぴき
người có trách nhiệm điều tra và bắt giữ tội phạm thời Edo
岡引
おかっぴき
Một người trở thành tay sai của một quan chức trong thời kỳ Edo và tham gia vào một cuộc điều tra tội phạm
Các từ liên quan tới おかっぴき
người thui thủi một mình
open, public, overt, free, unreserved, uninhibited
一匹狼 いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
かぴかぴ カピカピ
giòn, dễ bong, khô
lấp lánh
大っぴら おおっぴら
mở, công khai
風邪っぴき かぜっぴき
bị ốm, bị cảm
きゃぴきゃぴ キャピキャピ
sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung