きゃぴきゃぴ
キャピキャピ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự nhiệt tình trẻ trung, tinh thần cao, khao khát đi, tràn đầy năng lượng trẻ trung

Bảng chia động từ của きゃぴきゃぴ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | きゃぴきゃぴする/キャピキャピする |
Quá khứ (た) | きゃぴきゃぴした |
Phủ định (未然) | きゃぴきゃぴしない |
Lịch sự (丁寧) | きゃぴきゃぴします |
te (て) | きゃぴきゃぴして |
Khả năng (可能) | きゃぴきゃぴできる |
Thụ động (受身) | きゃぴきゃぴされる |
Sai khiến (使役) | きゃぴきゃぴさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | きゃぴきゃぴすられる |
Điều kiện (条件) | きゃぴきゃぴすれば |
Mệnh lệnh (命令) | きゃぴきゃぴしろ |
Ý chí (意向) | きゃぴきゃぴしよう |
Cấm chỉ(禁止) | きゃぴきゃぴするな |
きゃぴきゃぴ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きゃぴきゃぴ
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
âm thanh của một vật phẳng liên tục đánh vào một vật gì đó
ぴしゃり ピシャリ
tát, bắn tung tóe, văng tung tóe, đập mạnh, bằng phẳng (từ chối, từ chối, v.v.)
splash
nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
ぴんしゃん ピンシャン びんしゃん
mạnh mẽ so với tuổi
tát, bắn tung tóe
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
tác giả, người tạo ra, người gây ra