Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おかのみさと
おさげ(かみ) おさげ(髪)
xõa tóc.
tú bà.
のときのみ のときのみ
chỉ khi
ほとけのかおもさんど ほとけのかおもさんど
Đừng thây hiền mà làm tới
trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao
cò mồi.
tin, tin tức
long ages ago