見落とし
みおとし「KIẾN LẠC」
Sự vô ý, sự không chú ý
Quên, sót; trường hợp sơ suất, bỏ quên

みおとし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みおとし
見落とし
みおとし
Sự vô ý, sự không chú ý
見落とす
みおとす
bỏ sót
見落し
みおとし
giám sát
みおとし
trông nom, giám sát
見落す
みおとす
bỏ qua, bỏ sót(khi nhìn hoặc xem xét gì đó)
Các từ liên quan tới みおとし
生み落とす うみおとす
sinh nở, sinh đẻ
産み落とす うみおとす
Đẻ rơi (thường là chỉ việc đẻ của các loài như gà, vịt...)
読み落とす よみおとす
để giám sát bên trong đọc
生み落す うみおとす
đẻ rơi (như kiểu đẻ ở bê, bò...)
鼠落し ねずみおとし
bẫy chuột.
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
お見通し おみとおし
hiểu rõ, nhìn thấu
見通す みとおす
nhìn thấu; nhìn thấu suốt