Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
綿屑 わたくず
bông vụn
アルミ屑 あるみくず
nhôm vụn.
塵屑 ごみくず ゴミくず ゴミクズ
rác
木屑 きくず
vỏ bào; mùn bào
落屑 らくせつ
sự tróc vảy
鉋屑 かんなくず
mạt cưa
屑鉄 くずてつ
sắt vụn, thép vụn; phế liệu (từ sắt, thép...)