おが屑
おがくず「TIẾT」
Mùn cưa.

おが屑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おが屑
屑 くず クズ
vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
綿屑 わたくず
bông vụn
屑鉄 くずてつ
sắt vụn, thép vụn; phế liệu (từ sắt, thép...)
屑繭 くずまゆ
kén tằm xấu; kén tằm hư; kén tằm không thể kéo tơ; kén tằm không đạt tiêu chuẩn
星屑 ほしくず
bụi sao
鱗屑 りんせつ
tróc vảy
麻屑 あさくず
sợi gai thô dùng để làm dây thừng.
木屑 きくず
vỏ bào; mùn bào