鱗屑
りんせつ「LÂN TIẾT」
☆ Danh từ
Tróc vảy
彼
の
腕
の
皮膚
は
乾燥
していて、
鱗屑
が
剥
がれ
始
めました。
Da trên cánh tay anh ta khô và bắt đầu tróc vảy.
Vảy da
彼
は
皮膚
の
鱗屑
を
治
すために
クリーム
を
使
っています。
Anh ấy đang sử dụng kem để điều trị vảy da.
Vảy nến
医者
は
彼
の
背中
の
鱗屑状
の
発疹
が
尋常性乾癬
であると
診断
しました。
Bác sĩ chẩn đoán rằng các phát ban dạng vảy nến trên lưng anh ấy là bệnh vảy nến thông thường.
