お客さま
おきゃくさま「KHÁCH」
☆ Danh từ
Khách hàng
お
客
さまにそんな
態度
をとるものではない。
Không nên tỏ thái độ đó với khách hàng.

お客さま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お客さま
お客さん おきゃくさん
Khách; khách hàng; vị khách; khách mời
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách
お客好き おきゃくずき
yêu thích việc có khách
お母さま おかあさま
mẹ
お父さま おとうさま
bố
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương
御客さん おきゃくさん
Khách; người đến thăm; khách hàng
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết, định kiến, kết quả có thể dự đoán trước được