お嬢さま
おじょうさま「NƯƠNG」
☆ Danh từ
Tiểu thư; cô nương
お
嬢
さまはAさんがお
好
き!?
Tiểu thư có thích anh A không?. .

お嬢さま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お嬢さま
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
嬢さん じょうさん とうさん
daughter (of a good family)
嬢 じょう
cô gái.
御嬢さん ごじょうさん
con gái
お嬢様育ち おじょうさまそだち
người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội