Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大紫 おおむらさき オオムラサキ
Bướm đại tử
青紫 あおむらさき
xanh tím
むらさきつゆくさ
spiderwort
さきのおや
ông bà, tổ tiên
驚きおののく おどろきおののく
hoảng sợ.
おくりさき
địa chỉ chuyển tiếp thư
さきおくり
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
草むら くさむら
bụi