先送り
さきおくり「TIÊN TỐNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt

Bảng chia động từ của 先送り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先送りする/さきおくりする |
Quá khứ (た) | 先送りした |
Phủ định (未然) | 先送りしない |
Lịch sự (丁寧) | 先送りします |
te (て) | 先送りして |
Khả năng (可能) | 先送りできる |
Thụ động (受身) | 先送りされる |
Sai khiến (使役) | 先送りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先送りすられる |
Điều kiện (条件) | 先送りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先送りしろ |
Ý chí (意向) | 先送りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先送りするな |
さきおくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さきおくり
先送り
さきおくり
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
さきおくり
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
Các từ liên quan tới さきおくり
địa chỉ chuyển tiếp thư
nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại
送り先 おくりさき
địa chỉ chuyển tiếp thư
sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, việc phiền toái; việc riêng
sự chận trước, sự đón đầu, sự biết trước; sự giải quyết sớm, sự đầu cơ tích trữ
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, battle, đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
sự không để ý, sự không đếm xỉa đến, sự bất chấp, sự coi thường, sự coi nhẹ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ