さきのおや
Ông bà, tổ tiên

さきのおや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さきのおや
さきのおや
ông bà, tổ tiên
先の祖
さきのおや さきのそ
ông bà, tổ tiên
Các từ liên quan tới さきのおや
ông bà, tổ tiên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
chim ưng gộc
mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm