Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥深さ
おくふかさ
chiều sâu
chiều sâu, bề sâu, độ sâu
造詣の奥深さ ぞうけいのおくぶかさ ぞうけいのおくふかさ
kiến thức sâu
おくふかい
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
さくふ
log (i.e. work-file)
ふくさ
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa; miếng vải nhỏ để lau chùi những dụng cụ pha chè
ふさかけ ふさかけ
móc rèm
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
おたふく風邪 おたふくかぜ
quai bị
ふかく
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
「ÁO THÂM」
Đăng nhập để xem giải thích