奥深さ
おくふかさ「ÁO THÂM」
☆ Danh từ
Chiều sâu; bề sâu

おくふかさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おくふかさ
奥深さ
おくふかさ
chiều sâu
おくふかさ
chiều sâu, bề sâu, độ sâu
Các từ liên quan tới おくふかさ
造詣の奥深さ ぞうけいのおくぶかさ ぞうけいのおくふかさ
kiến thức sâu
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
log (i.e. work-file)
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa; miếng vải nhỏ để lau chùi những dụng cụ pha chè
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
大阪府 おおさかふ
chức quận trưởng osaka (oosaka) (vùng thủ đô)
máy chuyển động qua lại; máy kiểu pittông
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp