服
ふく ぶく「PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Quần áo; bộ
あつらえの
服
Trang phục làm theo yêu cầu.
(
裸
の)
王様
の
新
しい
服
Bộ trang phục mới của hoàng đế .

Từ đồng nghĩa của 服
noun
ふくさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくさ
服
ふく ぶく
quần áo
副
ふく
phụ
福
ふく
hạnh phúc
ふくさ
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa
不福
ふく
vô phúc
複
ふく
gấp đôi
吹く
ふく
dậy mùi
拭く
ふく
chùi
伏
ふく
cúi, nghiêng
噴く
ふく
phun
袱紗
ふくさ
gói crepe (nhỏ)
葺く
ふく
Bao phủ, lợp che
Các từ liên quan tới ふくさ
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
副木 ふくぼく ふくぎ ふくぼく ふくぎ
thanh nẹp (bó xương gãy)
ふくれ面 ふくれづら ふくれつら
phùng má giận dỗi
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
たらふく たらふく
ăn no ăn căng bụng
複複線 ふくふくせん
bốn - theo dõi hàng đường ray
屋根をふく やねをふく
lợp.
ふくらし粉 ふくらしこ
bột nở