副
ふく「PHÓ」
☆ Danh từ, tiếp đầu ngữ
Phụ; phó
副本
Bản phụ (sách)
正副二通
Hai phần chính phụ
副作用
Tác dụng phụ

Từ trái nghĩa của 副
ふくさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくさ
副
ふく
phụ
福
ふく
hạnh phúc
ふくさ
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa
不福
ふく
vô phúc
複
ふく
gấp đôi
吹く
ふく
dậy mùi
拭く
ふく
chùi
伏
ふく
cúi, nghiêng
噴く
ふく
phun
袱紗
ふくさ
gói crepe (nhỏ)
葺く
ふく
Bao phủ, lợp che