さくふ
Log (i.e. work-file)

さくふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さくふ
さくふ
log (i.e. work-file)
作譜
さくふ
đốn khúc (i.e. công việc - hồ sơ)
Các từ liên quan tới さくふ
作風 さくふう
tác phong.
朔風 さくふう
cơn gió bắc
khăn gói nhỏ bằng tơ lụa; miếng vải nhỏ để lau chùi những dụng cụ pha chè
袱紗(ふくさ) ふくさ(ふくさふくさ)
Bộ vải đựng đồ
thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp
sự nhịn, tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, hoãn không phải là thoát nợ
sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp