こしお
Neap tide

こしお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こしお
こしお
neap tide
小潮
こしお
tuần nước xuống, tuần triều xuống
Các từ liên quan tới こしお
(Ê, cốt) cái vỉ nướng bánh, thắt lưng, vòng đai, vòng, vòng kẹp, đai, khoanh bóc vỏ, bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển, thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai, ôm, bóc một khoanh vỏ
腰折 こしおり
có hình thức cong như cái cung
腰帯 こしおび
dây thắt lưng; thắt lưng
腰折れ こしおれ
có hình thức cong như cái cung
腰折れ屋根 こしおれやね
mái dốc bẻ gập thành từng đoạn
塩湖 えんこ しおみずうみ
hồ muối (ruộng muối)
おこし種 おこしだね
kê rang hoặc bánh gạo dùng để làm okoshi (một loại bánh nướng, nó được phủ một lớp si-rô trước khi được sấy khô)
粟おこし あわおこし
millet brittle