湧き起こる
わきおこる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nổi lên, nổ tung, phát sinh

Bảng chia động từ của 湧き起こる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 湧き起こる/わきおこるる |
Quá khứ (た) | 湧き起こった |
Phủ định (未然) | 湧き起こらない |
Lịch sự (丁寧) | 湧き起こります |
te (て) | 湧き起こって |
Khả năng (可能) | 湧き起これる |
Thụ động (受身) | 湧き起こられる |
Sai khiến (使役) | 湧き起こらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 湧き起こられる |
Điều kiện (条件) | 湧き起これば |
Mệnh lệnh (命令) | 湧き起これ |
Ý chí (意向) | 湧き起ころう |
Cấm chỉ(禁止) | 湧き起こるな |
わきおこる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わきおこる
湧き起こる
わきおこる
nổi lên, nổ tung, phát sinh
湧き起る
わきおこる
sôi lên
沸き起こる
わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)
わきおこる
sự nổ tung, sự vỡ tung
沸き起る
わきおこる
bùng nổ (tâm trạng)