幼妻
おさなづま ようつま「ẤU THÊ」
☆ Danh từ
Cô dâu rất trẻ; cô dâu (phụ nữ kết hôn ) tuổi vị thành niên; người vợ tảo hôn

おさなづま được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おさなづま
trê.
なまづの尾鰭 なまづのおびれ
đuôi nheo.
súng thần công, súng đại bác, pháo, hàm thiếc ngựa cannon, bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc, (+ against, into, with) đụng phải, va phải
生爪 なまづめ
Móng tay
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
面綱 おもづな
dây cương được làm từ dây thắt nút hoặc da
麻綱 あさづな
Dây thừng làm bằng sợi gai.
鼻づまり はなづまり
nghẹt mũi.