Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なまづの尾鰭
なまづのおびれ
đuôi nheo.
尾鰭 おひれ おびれ
đuôi cá.
鱶の鰭 ふかのひれ
vi cá mập
鰭 ひれ はた
vây bọc
なまづ
trê.
鼻づまり はなづまり
nghẹt mũi.
赤鰭 あかひれ アカヒレ
Tanichthys albonubes (cá mây trắng)
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
脂鰭 あぶらびれ
vây mỡ
Đăng nhập để xem giải thích