Kết quả tra cứu おさまり
Các từ liên quan tới おさまり
収まる
おさまる
「THU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Bình tĩnh; bình thường; lặng (gió)
風
が
収
まる
Gió lặng rồi
◆ Giải quyết; kết thúc
たちどころにすべてが
収
まる
Giải quyết mọi thứ trong chốc lát
◆ Lòng thỏa mãn; lòng vui ý đủ; tốt đẹp; trọn vẹn; tốt hơn
八方丸
く
収
まる
Làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn
腹痛
が
収
まる
Bị đau bụng
◆ Thu; nạp; chứa
この
スーツケース
には
全部
の
衣類
が
収
まるだろう.
Chiếc vani này có thể chứa hết đống quần áo của bạn
これらの
本
は
全部図書館
に
収
まります
Thư viện chúng ta có thể chứa tất cả những quyển sách này .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 収まる
Bảng chia động từ của 収まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 収まる/おさまるる |
Quá khứ (た) | 収まった |
Phủ định (未然) | 収まらない |
Lịch sự (丁寧) | 収まります |
te (て) | 収まって |
Khả năng (可能) | 収まれる |
Thụ động (受身) | 収まられる |
Sai khiến (使役) | 収まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 収まられる |
Điều kiện (条件) | 収まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 収まれ |
Ý chí (意向) | 収まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 収まるな |