争いが収まる
あらそいがおさまる
Để (thì) ổn định

争いが収まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 争いが収まる
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
収まる おさまる
bình tĩnh; bình thường; lặng (gió)
争い怒る あらそいいかる あらそいおこる
để (thì) giận dữ và hay gây gỗ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
収入がある しゅうにゅうがある
bở béo.
争い あらそい
sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp