八方丸く収まる
はっぽうまるくおさまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tới sự tìm kiếm một giải pháp (sau đấu tranh)

Bảng chia động từ của 八方丸く収まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 八方丸く収まる/はっぽうまるくおさまるる |
Quá khứ (た) | 八方丸く収まった |
Phủ định (未然) | 八方丸く収まらない |
Lịch sự (丁寧) | 八方丸く収まります |
te (て) | 八方丸く収まって |
Khả năng (可能) | 八方丸く収まれる |
Thụ động (受身) | 八方丸く収まられる |
Sai khiến (使役) | 八方丸く収まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 八方丸く収まられる |
Điều kiện (条件) | 八方丸く収まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 八方丸く収まれ |
Ý chí (意向) | 八方丸く収まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 八方丸く収まるな |
八方丸く収まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八方丸く収まる
丸八 まるはち マルハチ
Cyathea mertensiana (species of tree fern)
八方 はっぽう
tám hướng
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
丸く治まる まるくおさまる
để ổn định hòa bình; để trở thành giảng hòa
丸まる まるまる
béo tròn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
四方八方 しほうはっぽう
bốn phương tám hướng; mọi phương hướng
収まる おさまる
bình tĩnh; bình thường; lặng (gió)