押し入る
Để đẩy vào

Từ đồng nghĩa của 押し入る
Bảng chia động từ của 押し入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し入る/おしいるる |
Quá khứ (た) | 押し入った |
Phủ định (未然) | 押し入らない |
Lịch sự (丁寧) | 押し入ります |
te (て) | 押し入って |
Khả năng (可能) | 押し入れる |
Thụ động (受身) | 押し入られる |
Sai khiến (使役) | 押し入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し入られる |
Điều kiện (条件) | 押し入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し入れ |
Ý chí (意向) | 押し入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し入るな |
おしいる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしいる
押し入る
おしいる
để đẩy vào
おしいる
push in
Các từ liên quan tới おしいる
しおかるい しおかるい
mặn
thực hiện, thực hành, thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ, tả đúng như thật; hình dung đúng như thật, bán được, thu được
làm phát điên lên, làm tức giận
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
cú đấm mạnh,thất bại,phá,phá tan,lưu hành bạc đồng giả,tiếng vỡ xoảng,đâm mạnh vào,thể thao) đập mạnh,sự đâm mạnh vào,sự thành công lớn,vỡ tan ra từng mảnh,sự đập vỡ ra từng mảnh,rượu mạnh ướp đá,làm tan rã,cú đấm thôi sơn,phá mà vào,sự phá sản,sự thua lỗ liên tiếp,đập tan,đập tan ra từng mảnh,phá sản,sự vỡ ra từng mảnh,làm phá sản,sự va mạnh,sầm một cái,va mạnh vào,thể thao) cú đập mạnh,đột nhập vào,(thể dục