押し倒す
Để đẩy xuống

Từ đồng nghĩa của 押し倒す
Bảng chia động từ của 押し倒す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し倒す/おしたおすす |
Quá khứ (た) | 押し倒した |
Phủ định (未然) | 押し倒さない |
Lịch sự (丁寧) | 押し倒します |
te (て) | 押し倒して |
Khả năng (可能) | 押し倒せる |
Thụ động (受身) | 押し倒される |
Sai khiến (使役) | 押し倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し倒す |
Điều kiện (条件) | 押し倒せば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し倒せ |
Ý chí (意向) | 押し倒そう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し倒すな |
おしたおす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしたおす
押し倒す
おしたおす
để đẩy xuống
おしたおす
push down
Các từ liên quan tới おしたおす
choáng không nói nên lời; sốc không nói nên lời; sợ hãi đến mức không thốt nên lời; run cầm cập
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
Heiperiod court song
to be
có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông, hợp với đàn ông
chim tucăng
big feet
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần ; xế, xế tà ; suy đi, suy dần, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, biến cách