おたおた
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Choáng không nói nên lời; sốc không nói nên lời; sợ hãi đến mức không thốt nên lời; run cầm cập
おたおたと
隅
の
方
に
走
り
去
る
Chạy trốn vào trong góc một cách sợ hãi không nói nên lời
Sự choáng không nói nên lời; sự sợ hãi đến mức không thốt nên lời.

Bảng chia động từ của おたおた
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おたおたする |
Quá khứ (た) | おたおたした |
Phủ định (未然) | おたおたしない |
Lịch sự (丁寧) | おたおたします |
te (て) | おたおたして |
Khả năng (可能) | おたおたできる |
Thụ động (受身) | おたおたされる |
Sai khiến (使役) | おたおたさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おたおたすられる |
Điều kiện (条件) | おたおたすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おたおたしろ |
Ý chí (意向) | おたおたしよう |
Cấm chỉ(禁止) | おたおたするな |
おたおた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おたおた
Heiperiod court song
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
push down
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
thác nước, tầng, đợt, màn ren treo rủ, đổ xuống như thác, chảy như thác
món nợ không có khả năng hoàn lại
kotatsu, table over an electric heater (orig. a charcoal brazier in a floor well) with a hanging quilt that retains heat
childish prank, mischief