押し広める
Phổ cập, làm phổ biến...
Mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...

Từ đồng nghĩa của 押し広める
Bảng chia động từ của 押し広める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し広める/おしひろめるる |
Quá khứ (た) | 押し広めた |
Phủ định (未然) | 押し広めない |
Lịch sự (丁寧) | 押し広めます |
te (て) | 押し広めて |
Khả năng (可能) | 押し広められる |
Thụ động (受身) | 押し広められる |
Sai khiến (使役) | 押し広めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し広められる |
Điều kiện (条件) | 押し広めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し広めいろ |
Ý chí (意向) | 押し広めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し広めるな |
おしひろめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしひろめる
押し広める
おしひろめる
mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...
おしひろめる
làm to ra, mở rộng, phóng đại.
Các từ liên quan tới おしひろめる
chạy dài,vì nợ),gia hạn,chép ra chữ thường,duỗi thẳng (tay,chân...),thể thao),giơ ra,mở rộng,dành cho,tịch thu (tài sản,kéo dài,làm việc dốc hết,đưa ra,(thể dục
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
お披露目 おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
押し広げる おしひろげる
trải dài; mở rộng ra; trải rộng ra
cái nạo
sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy (hòn bi, a), cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công ; dám làm, thọc đẩy (hòn bi, húc sừng, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần, chống sào đẩy xa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp ; vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên