おしひろめる
Làm to ra, mở rộng, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên

おしひろめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしひろめる
おしひろめる
làm to ra, mở rộng, phóng đại.
押し広める
おしひろめる
mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...
Các từ liên quan tới おしひろめる
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài, gia hạn, mở rộng, (thể dục, thể thao), làm việc dốc hết, dành cho, ; tịch thu (tài sản, vì nợ), chép ra chữ thường, chạy dài, kéo dài ; mở rộng
お広め おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự suất hiện đầu tiên trước công chúng
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
比良おろし ひらおろし
strong local wind blowing around the Hira mountains in Shiga prefecture (sinks boats on the lake and stops trains of the Kosei Line)
お披露目 おひろめ
lần trình diễn đầu tiên; sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống