押し広げる
おしひろげる
☆ Động từ nhóm 2
Trải dài; mở rộng ra; trải rộng ra

Bảng chia động từ của 押し広げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し広げる/おしひろげるる |
Quá khứ (た) | 押し広げた |
Phủ định (未然) | 押し広げない |
Lịch sự (丁寧) | 押し広げます |
te (て) | 押し広げて |
Khả năng (可能) | 押し広げられる |
Thụ động (受身) | 押し広げられる |
Sai khiến (使役) | 押し広げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し広げられる |
Điều kiện (条件) | 押し広げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し広げいろ |
Ý chí (意向) | 押し広げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し広げるな |
おしひろげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おしひろげる
押し広げる
おしひろげる
trải dài
おしひろげる
chạy dài,vì nợ),gia hạn.
Các từ liên quan tới おしひろげる
làm to ra, mở rộng, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên
大風呂敷を広げる おおぶろしきをひろげる
nói quá
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)
拡げる ひろげる
mở rộng, trải dài
広げる ひろげる
bành
bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
mở rộng, tăng lên, khuếch trương, phóng, (từ cổ, nghĩa cổ) thả, phóng thích, có thể phóng to được, (+ on, upon) tán rộng về
pick up