Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おしゃべる
chuyện gẫu.
お喋りする おしゃべりする
nói nhiều; nói lắm; tán gẫu
べらべらしゃべる
lép xép.
喋る しゃべる
nói chuyện; tán gẫu
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.
燻べる くすべる ふすべる
hun khói, xông khói, phun khói
統べる すべる
thống trị; giám sát.
おじゃる おじゃる
đến, đi, được