Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おしゃべるする
tán chuyện.
べらべらしゃべる
lép xép.
おべんちゃら おべんちゃら
tâng bốc; xu nịnh; bợ đỡ; nịnh hót; nịnh bợ; nịnh nọt
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
お喋りする おしゃべりする
nói nhiều; nói lắm; tán gẫu
間断なくべらべらしゃべる かんだんなくべらべらしゃべる
luôn miệng
恐るべし おそるべし
tuyệt vời, đáng kinh ngạc
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào