Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
間断なくべらべらしゃべる かんだんなくべらべらしゃべる
luôn miệng
べらべら
nói nhiều
べんべら
worn-out silk clothes, cheap items
べべ
clothes
調べ車 しらべぐるま しらべしゃ
ròng rọc
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
調べる しらべる
chấm