Các từ liên quan tới おしゃまなロージー
おしゃま おしゃまさん
chín chắn; già dặn
diện.
生お茶 なまおちゃ
trà tươi.
おしゃP おしゃピー
fashion style purportedly created by former amateur models, salespeople, etc.
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
chuyện gẫu.
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
núm vú giả; núm vú cao su