Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
おろし
cái nạo
おろかしい
dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc
おもしろおかしい
khôi hài, hài hước; hóm hỉnh