お花見
おはなみ「HOA KIẾN」
☆ Danh từ
Ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
お
花見スポット
を
確保
するために
キャンプ
する
Cắm trại để giữ chỗ ngắm hoa
お
花見スポット
Nơi ngắm hoa
今度
の
日曜日
にお
花見
に
行
くつもりです
Tôi định đi ngắm hoa vào chủ nhật tuần này .
