祖父
Ông.

Từ đồng nghĩa của 祖父
Từ trái nghĩa của 祖父
おじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おじ
祖父
そふ じじ じい おおじ おじ そぶ
ông.
叔父
おじ しゅくふ
cậu
伯父
えおじ おじ はくふ しゅくふ
bác
小父
おじ
(used with suffix -san or -sama) endearing term for unrelated older man, (with suffix -san) term used by a child to address unrelated adult male
老翁
ろうおう おじ
người đàn ông già cả.
Các từ liên quan tới おじ
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
おじぎの文化 おじぎのぶんか
Văn hoá cúi chào
足長おじさん あしながおじさん
cuốn tiểu thuyết dành cho người lớn / trẻ em trẻ em được viết bởi Jean Webster trong 1912 về một cô gái mồ côi đang ủng hộ tài chính thông qua đại học bởi một ân nhân (Daddy-Long-Legs)
弟小父 おとおじ おとうとおじ
chú; bác; cậu; dượng
怖気づく おじけづく おじけつく
Sợ hãi, run sợ, rén dù chưa làm điều đó
御辞儀草 おじぎそう おじぎぐさ オジギソウ
cây xấu hổ
八重の潮路 やえのしおじ はちじゅうのしおじ
những biển xa
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ